Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ magnesium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mæɡˈniːziəm/

🔈Phát âm Anh: /mæɡˈniːziəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu Mg, có trong xương và các cơ quan của cơ thể người
        Contoh: Magnesium is essential for human health. (Magnesium sangat penting untuk kesehatan manusia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'magnesia', một từ chỉ đến một loại đá có chứa nguyên tố này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc magnesium là một nguyên tố quan trọng trong cấu trúc xương, giống như một 'khối xây dựng' bên trong cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Mg

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • magnesium deficiency (thiếu hụt magnesium)
  • magnesium supplement (thực phẩm bổ sung magnesium)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The body needs magnesium for various biochemical reactions. (Tubuh membutuhkan magnesium untuk berbagai reaksi biokimia.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where elements ruled, Magnesium was known as the 'magic' element due to its crucial role in human health. It helped build strong bones and was essential for many chemical reactions in the body. People celebrated Magnesium Day every year to honor its contributions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi các nguyên tố cai trị, Magnesium được biết đến như là nguyên tố 'kỳ diệu' vì vai trò then chốt của nó trong sức khỏe con người. Nó giúp xây dựng nên những cột sống vững chãi và là thành phần không thể thiếu cho nhiều phản ứng hóa học trong cơ thể. Mọi người tổ chức Lễ hội Ngày Magnesium hàng năm để vinh danh những đóng góp của nó.