Nghĩa tiếng Việt của từ magnetic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mæɡˈnetɪk/
🔈Phát âm Anh: /mæɡˈnetɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có từ tính, hút sắt
Contoh: The magnetic field is strong near the magnet. (Medan magnetik kuat di dekat magnet.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magneticus', từ 'magnes' nghĩa là 'nam châm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nam châm hút sắt, hoặc một người có sức hút mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- attractive, captivating, alluring
Từ trái nghĩa:
- repulsive, unattractive, repelling
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- magnetic field (từ trường)
- magnetic force (lực từ)
- magnetic personality (người có tính cách hấp dẫn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The magnetic charm of the speaker attracted many listeners. (Sự quyến rũ từ tính của người nói thu hút nhiều người lắng nghe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magnetic personality named Max. His charisma was so strong that it was like a magnetic field, attracting everyone around him. People were drawn to his magnetic smile and magnetic ideas, making him the center of attention wherever he went.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người có tính cách hấp dẫn tên là Max. Sự quyến rũ của anh ta mạnh đến như một từ trường, thu hút mọi người xung quanh. Mọi người bị thu hút bởi nụ cười và ý tưởng của anh ta, khiến anh ta trở thành trung tâm sự chú ý ở mọi nơi anh ta đến.