Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ magnetize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæɡ.nə.taɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈmæɡ.nɪ.taɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho có từ tính, làm cho bị hút bởi nam châm
        Contoh: The machine can magnetize the metal parts. (Máy có thể làm cho các bộ phận kim loại có từ tính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magnet', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một nam châm hút các vật liệu kim loại để nhớ được ý nghĩa của từ 'magnetize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: magnetise, induce magnetism

Từ trái nghĩa:

  • động từ: demagnetize, degauss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • magnetize a needle (làm cho một cái kim có từ tính)
  • magnetize a coil (làm cho một cuộn dây có từ tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They used a special device to magnetize the steel. (Họ sử dụng một thiết bị đặc biệt để làm cho thép có từ tính.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who discovered how to magnetize objects. He used this skill to create a magnetic train that could float above the tracks, revolutionizing transportation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học khám phá ra cách làm cho các vật thể có từ tính. Ông ta sử dụng kỹ năng này để tạo ra một chiếc tàu hỏa từ tính có thể lơ lửng trên đường ray, cách mạng hóa giao thông.