Nghĩa tiếng Việt của từ magnetosphere, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæɡ.nɪ.toʊˌsfɪr/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæɡ.nɪ.təʊˌsfɪər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lớp vỏ điện từ bao quanh một hành tinh
Contoh: The Earth's magnetosphere protects us from solar radiation. (Lớp vỏ điện từ của Trái Đất bảo vệ chúng ta khỏi bức xạ mặt trời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magneto-' từ 'magnet' (kim nam châm) và '-sphere' (lớp vỏ, vùng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kim nam châm và không gian xung quanh hành tinh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: electromagnetic envelope
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Earth's magnetosphere (lớp vỏ điện từ của Trái Đất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The interaction between the solar wind and the magnetosphere affects the Earth's climate. (Sự tương tác giữa gió mặt trời và lớp vỏ điện từ ảnh hưởng đến khí hậu của Trái Đất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast expanse of space, the Earth's magnetosphere was like a protective shield, guarding the planet from harmful solar radiation. It was a silent guardian, invisible yet powerful, ensuring the safety of all life beneath its electromagnetic embrace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong vùng không gian rộng lớn, lớp vỏ điện từ của Trái Đất giống như một lá chắn bảo vệ, bảo vệ hành tinh khỏi bức xạ mặt trời có hại. Nó là một người bảo vệ yên tĩnh, vô hình nhưng mạnh mẽ, đảm bảo an toàn cho tất cả sự sống dưới sự ôm ấp của điện từ.