Nghĩa tiếng Việt của từ magnificent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/
🔈Phát âm Anh: /mæɡˈnɪf.ɪ.snt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tráng lệ, hùng vĩ, toả sáng
Contoh: The palace was magnificent. (Istana itu sangat megah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magnificus', gồm 'magnus' nghĩa là 'lớn', 'great' và 'facere' nghĩa là 'làm', 'to make'. Kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đứng trước một cung điện cổ kính, nơi mà tất cả mọi thứ đều to lớn và tráng lệ, điều này làm bạn nhớ đến từ 'magnificent'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: grand, splendid, glorious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modest, plain, ordinary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a magnificent achievement (một thành tựu tráng lệ)
- magnificent scenery (cảnh quan hùng vĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The magnificent view took our breath away. (Anh hùng vĩ đã làm cho chúng tôi ngất lụt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a magnificent palace, there lived a king who loved beauty. Every corner of the palace was decorated with magnificent art and architecture. One day, a poor artist came to the palace and painted a magnificent mural that captured the king's heart. The king was so pleased that he declared the artist a master of his craft.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cung điện tráng lệ, sống một vị vua yêu thích vẻ đẹp. Mọi góc cung điện đều được trang trí bằng nghệ thuật và kiến trúc hùng vĩ. Một ngày nọ, một nghệ sĩ nghèo đến cung điện và vẽ một bức tranh tường hùng vĩ đã chiếm lấy trái tim của vua. Vua rất hài lòng và tuyên bố nghệ sĩ là bậc thầy trong lĩnh vực của mình.