Nghĩa tiếng Việt của từ magnify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæɡ.nɪ.faɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæɡ.nɪ.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm to, phóng đại
Contoh: The microscope will magnify the specimen 100 times. (Máy quang phổ sẽ phóng đại mẫu thử 100 lần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magnificare', gồm 'magnus' nghĩa là 'lớn' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp thành 'làm lớn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến kính hiển vi, một công cụ để phóng đại và nhìn rõ các mẫu vật nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: enlarge, amplify, increase
Từ trái nghĩa:
- động từ: diminish, reduce, decrease
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- magnify an issue (phóng đại một vấn đề)
- magnify the risk (tăng cường mức độ rủi ro)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The telescope magnifies the image of the moon. (Kính viễn vọng phóng đại hình ảnh của mặt trăng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who used a magnifying glass to magnify tiny organisms, making them visible to the human eye. This helped him discover new species and understand the world better.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học sử dụng kính lúp để phóng đại các sinh vật nhỏ, làm cho chúng hiển thị được với mắt người. Điều này giúp ông khám phá ra các loài mới và hiểu rõ hơn về thế giới.