Nghĩa tiếng Việt của từ magnitude, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæɡ.nɪ.tud/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæɡ.nɪ.tjuːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):độ lớn, quy mô, tầm cỡ
Contoh: The magnitude of the earthquake was 7.5 on the Richter scale. (Độ lớn của trận động đất là 7.5 theo thang đo Richter.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'magnitudo', từ 'magnus' nghĩa là 'lớn', kết hợp với hậu tố '-tudo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận động đất có độ lớn lớn, gây ra nhiều tổn thất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: size, extent, scale
Từ trái nghĩa:
- danh từ: smallness, insignificance
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- of considerable magnitude (có quy mô đáng kể)
- magnitude of the task (quy mô công việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They underestimated the magnitude of the problem. (Họ đánh giá thấp độ lớn của vấn đề.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scientist was studying the magnitude of a newly discovered star. The star's brightness and size were of such magnitude that it could potentially change our understanding of the universe. (Từng một thời, một nhà khoa học đã nghiên cứu độ lớn của một ngôi sao mới được phát hiện. Độ sáng và kích thước của ngôi sao là quy mô đủ lớn để có thể thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà khoa học đã nghiên cứu về độ lớn của một ngôi sao mới được khám phá. Độ sáng và kích thước của ngôi sao đã đủ lớn để có thể thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.