Nghĩa tiếng Việt của từ maid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /meɪd/
🔈Phát âm Anh: /meɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phụ nữ làm việc nhà, hầu bà
Contoh: She hired a maid to help with the housework. (Dia thuê một hầu bà để giúp đỡ với việc nhà.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phổ 'mæden', có nghĩa là 'cô gái trinh nữ', được kết hợp từ 'magdan' và 'þeow', có nghĩa là 'phụ nữ phục vụ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người phụ nữ trẻ, mặc đồng phục, làm việc trong nhà.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: housekeeper, servant, domestic help
Từ trái nghĩa:
- danh từ: master, employer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maid of honor (hầu dâu)
- live-in maid (hầu bà sống trong nhà)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The maid cleaned the room every morning. (Hầu bà dọn phòng mỗi buổi sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking maid named Mary. She was known for her dedication and kindness. One day, she found a hidden treasure in the house she was cleaning, which changed her life forever. (Ngày xửa ngày xưa, có một hầu bà siêng năng tên là Mary. Cô ấy được biết đến vì sự tận tâm và lòng tốt. Một ngày, cô ấy tìm thấy một kho báu ẩn giấu trong ngôi nhà cô ấy đang dọn dẹp, điều đó thay đổi cuộc đời cô ấy mãi mãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hầu bà siêng năng tên là Mary. Cô ấy được biết đến vì sự tận tâm và lòng tốt. Một ngày, cô ấy tìm thấy một kho báu ẩn giấu trong ngôi nhà cô ấy đang dọn dẹp, điều đó thay đổi cuộc đời cô ấy mãi mãi.