Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maiden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.dən/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.dᵊn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cô gái trinh thánh, phụ nữ chưa kết hôn
        Contoh: In the story, the prince fell in love with a beautiful maiden. (Dalam cerita, pangeran jatuh cinta pada seorang gadis cantik.)
  • tính từ (adj.):đầu tiên, ban đầu, chưa qua
        Contoh: The ship made its maiden voyage last week. (Kapal itu melakukan perjalanan pertamanya minggu lalu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'maegden', kết hợp từ 'maeg' và 'denu', có nghĩa là 'người phụ nữ trong vườn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một cô gái trong truyện cổ tích, chưa kết hôn và luôn được miêu tả là đáng yêu và trong sáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: girl, virgin
  • tính từ: first, initial

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: married woman, matron
  • tính từ: experienced, repeated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maiden voyage (chuyến đi đầu tiên của tàu thuyền)
  • maiden speech (bài phát biểu đầu tiên trong cuộc họp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The knight vowed to protect the maiden. (Hiệp sĩ hứa bảo vệ cô gái đó.)
  • tính từ: This is our maiden attempt at organizing such an event. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi tổ chức sự kiện này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a maiden who lived in a small village. She was known for her kindness and beauty. One day, a prince came to the village and fell in love with her at first sight. They got married and lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái sống trong một ngôi làng nhỏ. Cô được biết đến vì lòng tốt và vẻ đẹp. Một ngày, một chú rìa đến làng và yêu cô từ cái nhìn đầu tiên. Họ kết hôn và sống hạnh phúc mãi mãi.