Nghĩa tiếng Việt của từ mail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /meɪl/
🔈Phát âm Anh: /meɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thư từ, bưu thiếp
Contoh: I need to check my mail. (Saya perlu memeriksa surat saya.) - động từ (v.):gửi thư, gửi bưu phẩm
Contoh: She mailed the package yesterday. (Dia mengirim paket kemarin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'mæġl' và Latin 'macula' nghĩa là 'đánh dấu', sau đó được thay đổi thành 'mail' để chỉ bưu tám và giao thông thư.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một hộp thư để nhớ được ý nghĩa của từ 'mail'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: post, letters
- động từ: send, dispatch
Từ trái nghĩa:
- động từ: receive, collect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- junk mail (thư rác)
- mail carrier (người gửi thư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mail arrives at 9 am. (Bưu phẩm đến lúc 9 giờ sáng.)
- động từ: Please mail these documents to the office. (Hãy gửi những tài liệu này đến văn phòng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent mail carrier named Tom. Every day, he would mail hundreds of letters to ensure they reached their destinations. One day, he received a mysterious letter addressed to a faraway land. He mailed it with care, hoping it would bring good news to the recipient. (Ngày xửa ngày xưa, có một người gửi thư siêng năng tên là Tom. Hàng ngày, anh ta gửi hàng trăm bức thư để đảm bảo chúng đến được địa điểm của người nhận. Một ngày nọ, anh ta nhận được một bức thư bí ẩn gửi đến một vùng đất xa lắm. Anh ta gửi nó một cách cẩn thận, hy vọng nó sẽ mang đến tin tốt cho người nhận.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người gửi thư siêng năng tên là Tom. Hàng ngày, anh ta gửi hàng trăm bức thư để đảm bảo chúng đến được địa điểm của người nhận. Một ngày nọ, anh ta nhận được một bức thư bí ẩn gửi đến một vùng đất xa lắm. Anh ta gửi nó một cách cẩn thận, hy vọng nó sẽ mang đến tin tốt cho người nhận.