Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mailbox, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪlˌbɑks/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪlˌbɒks/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hộp thư, buồng thư
        Contoh: The mailman delivered the letters to the mailbox. (Người đưa thư gửi thư vào hộp thư.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'mail' (thư) kết hợp với 'box' (hộp).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở ngoài đường và thấy một hộp thư, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'mailbox'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: postbox, letterbox

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • check the mailbox (kiểm tra hộp thư)
  • empty the mailbox (làm rỗng hộp thư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She checked her mailbox for any new letters. (Cô ấy kiểm tra hộp thư của mình để xem có thư mới không.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a mailbox that loved receiving letters. Every day, it would eagerly wait for the mailman to deliver letters to its box. One day, it received a special letter that made it very happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hộp thư rất thích nhận thư. Mỗi ngày, nó chờ đợi một cách háo hức khi người đưa thư gửi thư đến hộp của nó. Một ngày nọ, nó nhận được một bức thư đặc biệt khiến nó rất vui.