Nghĩa tiếng Việt của từ maine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /meɪn/
🔈Phát âm Anh: /meɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bang ở phía đông bắc nước Mỹ
Contoh: Maine is known for its rocky coastline. (Maine được biết đến với bờ biển đá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'Maine', có thể liên quan đến một vùng đất cổ ở Pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh quan của Maine với những bãi biển đá và rừng cây mát mẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- bang Maine
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- coast of Maine (bờ biển Maine)
- Maine lobster (tôm hùm Maine)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We visited Maine during the summer. (Chúng tôi đã đến thăm Maine vào mùa hè.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the beautiful state of Maine, there was a small village known for its delicious lobsters. Every year, the villagers would hold a festival to celebrate their main resource. People from all over the country would come to enjoy the fresh seafood and the stunning rocky coastline.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở bang Maine đẹp đẽ này, có một ngôi làng nhỏ nổi tiếng với tôm hùm ngon. Hàng năm, dân làng tổ chức một lễ hội để kỷ niệm nguồn tài nguyên chính của họ. Người ta từ khắp nơi trong nước đến đây để thưởng thức hải sản tươi sống và bờ biển đá tuyệt vời.