Nghĩa tiếng Việt của từ mainframe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪn.freɪm/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪn.freɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy tính lớn của các hệ thống máy tính cũ
Contoh: The company's data is stored in the mainframe. (Data perusahaan disimpan di dalam mainframe.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'main' (chính) và 'frame' (khung), đề cập đến khung chính của một hệ thống máy tính lớn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa nhà lớn với một khung sườn chính bên trong, tương tự như cấu trúc của một máy tính lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: central processing unit, CPU
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peripheral device, accessory
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mainframe computer (máy tính chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mainframe is crucial for the operation of the entire system. (Mainframe sangat penting untuk operasi seluruh sistem.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a large office building, the mainframe was the heart of all operations. It was like the main frame of a house, supporting all the data and processes that kept the company running smoothly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tòa nhà văn phòng lớn, mainframe là trái tim của tất cả các hoạt động. Nó giống như khung chính của một ngôi nhà, hỗ trợ tất cả dữ liệu và quy trình giúp công ty vận hành suôn sẻ.