Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mainland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪn.lænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪn.lænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lục địa, đất liền
        Contoh: They moved from the island to the mainland. (Mereka pindah dari pulau ke daratan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'main' (chính) và 'land' (đất), tổ hợp thành 'mainland' (đất liền chính).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với một đảo nhỏ và một bờ cạn rộng lớn bên cạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: continent, terra firma

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: island, islet

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mainland China (lãnh thổ Trung Quốc)
  • mainland economy (nền kinh tế đất liền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mainland is often more developed than the islands. (Lãnh thổ thường phát triển hơn các hòn đảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small island near the mainland. The people on the island often traveled to the mainland for work and trade. One day, a big storm hit the island, and they decided to move permanently to the mainland for safety. They found the mainland to be vast and full of opportunities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hòn đảo nhỏ gần lục địa. Người dân trên đảo thường xuyên đi đến đất liền để làm việc và giao thương. Một ngày, một cơn bão lớn tấn công đảo, và họ quyết định chuyển đến đất liền vĩnh viễn vì lý do an toàn. Họ thấy đất liền rộng lớn và có rất nhiều cơ hội.