Nghĩa tiếng Việt của từ mainly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪnli/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪnlɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chủ yếu, nhất là
Contoh: The book is mainly about history. (Buku ini sebagian besar tentang sejarah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'main' (chính) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi họp mặt chủ yếu là bọn trẻ, điều này giúp bạn nhớ đến 'mainly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- chủ yếu: primarily, mostly
Từ trái nghĩa:
- phụ thuộc: secondarily, incidentally
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mainly because (chủ yếu là vì)
- mainly for (chủ yếu là cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The audience was mainly composed of students. (Audiens ini sebagian besar terdiri dari siswa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the festival was mainly focused on celebrating local traditions. People from all over came to enjoy the main events, which were mainly about music and dance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội chủ yếu tập trung vào việc kỷ niệm truyền thống địa phương. Mọi người từ khắp nơi đến để tham gia các sự kiện chính, chủ yếu là về âm nhạc và điệu nhảy.