Nghĩa tiếng Việt của từ mainsheet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪnˌʃiːt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪnˌʃiːt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dây neo chính của một chiếc thuyền hoặc thuyền buồm
Contoh: The sailor adjusted the mainsheet to control the sail. (Người thủy thủ điều chỉnh dây neo chính để điều khiển buồm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'main' có nghĩa là chính hoặc lớn nhất, và 'sheet' đề cập đến một loại dây hoặc lớp. Kết hợp để tạo thành 'mainsheet', đề cập đến dây chính trong thuyền buồm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trên thuyền buồm, người thủy thủ đang điều chỉnh dây neo chính để kiểm soát buồm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: main control line, primary sail control
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tighten the mainsheet (thắt chặt dây neo chính)
- loosen the mainsheet (nới lỏng dây neo chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The mainsheet is crucial for controlling the sail's position. (Dây neo chính rất quan trọng để kiểm soát vị trí của buồm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a sailor needed to adjust the mainsheet to catch the wind and sail smoothly. As he pulled the mainsheet tight, the sail filled with wind, and the boat glided across the water effortlessly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ cần điều chỉnh dây neo chính để bắt gió và điều khiển thuyền điều dễ dàng. Khi anh ta kéo chặt dây neo chính, buồm đầy gió và chiếc thuyền trượt trên mặt nước một cách dễ dàng.