Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mainstay, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪn.steɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪn.steɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm tựa chính, chân giữa
        Contoh: The company's mainstay is its innovative products. (Pilar utama perusahaan adalah produknya yang inovatif.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'main' (chính) và 'stay' (giữ), được ghép lại để chỉ một điểm tựa chính hoặc chân giữa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tàu thuyền, 'mainstay' là dây cáp chính giữ ổn định cho tàu trên biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cornerstone, foundation, backbone

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: accessory, extra

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the mainstay of (điểm tựa chính của)
  • mainstay support (hỗ trợ chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Education is the mainstay of a civilized society. (Pendidikan adalah pilar utama dari suatu masyarakat beradab.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the local school was the mainstay of the community. It not only provided education but also served as a gathering place for events and celebrations. One day, a storm damaged the school, threatening the community's stability. The villagers rallied together, understanding the importance of the school as their mainstay, and worked tirelessly to rebuild it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, trường học địa phương là điểm tựa chính của cộng đồng. Ngoài việc cung cấp giáo dục, nó cũng là nơi tập trung các sự kiện và lễ hội. Một ngày, một cơn bão làm hư hại trường học, đe dọa sự ổn định của cộng đồng. Những người dân làng đã cùng nhau, hiểu được tầm quan trọng của trường học như là điểm tựa chính của họ, và làm việc không ngừng nghỉ để xây dựng lại nó.