Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maintain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /meɪnˈteɪn/

🔈Phát âm Anh: /meɪnˈteɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):duy trì, giữ gìn, bảo toàn
        Contoh: They maintain the park every week. (Mereka menjaga taman setiap minggu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manu tenere', trong đó 'manu' có nghĩa là 'bàn tay' và 'tenere' có nghĩa là 'giữ'. Từ này được kết hợp từ hai từ này để có nghĩa là 'giữ trong tay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải 'giữ' một cái gì đó như 'maintain' (duy trì) một căn hộ hoặc một chiếc xe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: preserve, sustain, uphold

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, abandon, disregard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maintain order (duy trì trật tự)
  • maintain contact (giữ liên lạc)
  • maintain a balance (duy trì sự cân bằng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's important to maintain a healthy diet. (Penting untuk menjaga diet sehat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener who was responsible for maintaining a beautiful garden. He worked hard every day to maintain the flowers, trees, and pathways, ensuring everything was in perfect condition. One day, a visitor came and was amazed at how well the garden was maintained. The gardener smiled, knowing that his hard work had paid off.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm vườn chịu trách nhiệm duy trì một khu vườn đẹp. Anh ta làm việc chăm chỉ mỗi ngày để duy trì hoa, cây và đường đi, đảm bảo mọi thứ đều ở trạng thái hoàn hảo. Một ngày nọ, một khách đến thăm và kinh ngạc vì cách khu vườn được duy trì tốt. Người làm vườn mỉm cười, biết rằng công sức của mình đã được đền đáp.