Nghĩa tiếng Việt của từ maintenance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪntənəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪntənəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc duy trì hoặc bảo trì, sự bảo dưỡng
Contoh: The maintenance of the building is the responsibility of the manager. (Việc bảo trì công trình là trách nhiệm của quản lý.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manū tenēre', có nghĩa là 'giữ bằng tay', từ 'manus' (tay) và 'tenēre' (giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, đồ đạc để chúng hoạt động tốt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: upkeep, preservation, servicing
Từ trái nghĩa:
- danh từ: neglect, disrepair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- routine maintenance (bảo dưỡng thường xuyên)
- preventive maintenance (bảo dưỡng phòng ngừa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Regular maintenance is required to keep the car running smoothly. (Bảo dưỡng thường xuyên là cần thiết để giữ xe chạy êm ái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the maintenance of the old bridge was crucial for the safety of the residents. The town council decided to allocate funds for its regular upkeep, ensuring that the bridge remained sturdy and reliable. (Dalam sebuah kota kecil, pemeliharaan jembatan tua sangat penting untuk keselamatan penduduk. Dewan kota memutuskan untuk mengalokasikan dana untuk pemeliharaan rutin, memastikan bahwa jembatan tetap kokoh dan dapat diandalkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, việc bảo trì cây cầu cũ là rất quan trọng cho sự an toàn của dân cư. Hội đồng làng quyết định phân bổ kinh phí cho việc duy trì thường xuyên, đảm bảo rằng cây cầu vẫn vững chắc và đáng tin cậy.