Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /meɪz/

🔈Phát âm Anh: /meɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại ngũ cốc, ngô
        Contoh: The fields were filled with tall maize plants. (Khu đồng lúa đầy cây ngô cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maizum', sau đó được chuyển vào tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của các cây ngô cao và xanh mướt trên một cánh đồng rộng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ngô, bắp

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maize field (cánh đồng ngô)
  • maize flour (bột ngô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Farmers grow maize in the summer. (Nông dân trồng ngô vào mùa hè.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast maize field, there lived a farmer who loved his crops. Every summer, he would watch the maize grow tall and strong, providing food and sustenance for his family and the village. One day, a storm threatened to destroy the field, but the farmer's care and dedication saved the maize, ensuring a bountiful harvest.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một cánh đồng ngô rộng lớn, sống một người nông dân yêu quý cây trồng của mình. Mỗi mùa hè, ông ta sẽ theo dõi ngô lớn lên cao và mạnh mẽ, cung cấp thức ăn và sự nuôi dưỡng cho gia đình và làng mình. Một ngày, một cơn bão đe dọa sẽ phá hủy cánh đồng, nhưng sự chăm sóc và cam kết của người nông dân đã cứu ngô, đảm bảo một mùa màng phong phú.