Nghĩa tiếng Việt của từ majestic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈdʒestɪk/
🔈Phát âm Anh: /məˈdʒestɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tráng lệ, huy hoàng
Contoh: The majestic mountains stood tall against the clear sky. (Gunung yang agung berdiri tegak melawan langit yang jernih.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'majestas', từ 'maiestas' nghĩa là 'tổng tài', kết hợp với hậu tố '-ic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quốc hội hoàng gia với những chiếc áo choàng huy hoàng và một vị vua đứng lên và nói chuyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: grand, magnificent, regal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: plain, ordinary, humble
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- majestic view (cảnh quan tráng lệ)
- majestic presence (sự hiện diện huy hoàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The majestic palace was a sight to behold. (Cung điện tráng lệ đó là một cảnh quan đáng chú ý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a majestic kingdom, there lived a king who was known for his regal demeanor. His palace was a sight to behold, with grand halls and magnificent gardens. One day, a humble traveler arrived at the gates, seeking an audience with the king. The king, impressed by the traveler's courage, granted his request. The traveler shared tales of his adventures, and the king listened intently, his majestic presence filling the room.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc tráng lệ, sống một vị vua được biết đến với vẻ ngoài huy hoàng của mình. Cung điện của ông là một cảnh quan đáng chú ý, với những hành lang kỳ vĩ và khu vườn tuyệt đẹp. Một ngày, một du khách khiêm tốn đến từ cổng, tìm đến với vị vua xin một cuộc gặp mặt. Vị vua, ấn tượng bởi sự can đảm của du khách, đồng ý yêu cầu của anh ta. Du khách chia sẻ những câu chuyện về những cuộc phiêu lưu của mình, và vị vua lắng nghe chăm chú, sự hiện diện tráng lệ của ông làm cho căn phòng trở nên nổi bật.