Nghĩa tiếng Việt của từ major, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.dʒɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.dʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người có vị trí cao trong một tổ chức hoặc trường học
Contoh: He is a major in the army. (Dia adalah seorang mayor dalam tentara.) - động từ (v.):là chính, chiếm ưu thế
Contoh: English majors in this school. (Bahasa Inggris adalah mata kuliah chính di sekolah ini.) - tính từ (adj.):lớn, quan trọng, chính
Contoh: The major part of the project is complete. (Bagian utama proyek sudah selesai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'major', có nghĩa là 'lớn hơn', 'quan trọng hơn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chỉ huy quân đội có quyền lực, đại diện cho sự lớn mạnh và ảnh hưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: officer, leader
- động từ: dominate, prevail
- tính từ: main, significant, chief
Từ trái nghĩa:
- tính từ: minor, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- major decision (quyết định quan trọng)
- major event (sự kiện lớn)
- major role (vai trò chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The major ordered his troops to advance. (Mayor memerintahkan pasukannya untuk maju.)
- động từ: Economics major in the university. (Ekonomi dominan di universitas.)
- tính từ: The major issue was discussed at the meeting. (Masalah utama dibahas dalam pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a major city, there was a major who played a major role in maintaining peace. His major decisions always led to major improvements. One day, a major event occurred, and the major had to take major action to resolve it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một thành phố lớn, có một chỉ huy quân đội (major) đóng vai trò chính trong việc duy trì hòa bình. Những quyết định quan trọng của anh ta luôn dẫn đến những cải thiện lớn. Một ngày nọ, một sự kiện lớn xảy ra, và chỉ huy phải hành động mạnh mẽ để giải quyết nó.