Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ majority, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈdʒɔr.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /məˈdʒɒr.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số lượng lớn nhất, đa số
        Contoh: The majority of the class voted for the field trip. (Phần lớn lớp học bỏ phiếu cho chuyến đi tham quan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'major', có nghĩa là 'lớn hơn', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc bỏ phiếu, nơi đa số người bỏ phiếu cho một lựa chọn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: most, greater number

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: minority, less

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in the majority (ở trong đa số)
  • majority rule (quy tắc đa số)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The majority of the students are in favor of the new policy. (Phần lớn sinh viên ủng hộ chính sách mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the majority of the residents were excited about the upcoming festival. They all gathered to prepare decorations and plan the events, showing their unity and enthusiasm. (Trong một ngôi làng nhỏ, đa số cư dân đều rất hào hứng với lễ hội sắp tới. Họ tụ tập lại để chuẩn bị đồ trang trí và lên kế hoạch cho các sự kiện, thể hiện sự đoàn kết và niềm hứng khởi của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, đa số cư dân đều rất hào hứng với lễ hội sắp tới. Họ tụ tập lại để chuẩn bị đồ trang trí và lên kế hoạch cho các sự kiện, thể hiện sự đoàn kết và niềm hứng khởi của mình.