Nghĩa tiếng Việt của từ make, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /meɪk/
🔈Phát âm Anh: /meɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tạo ra, làm cho, sản xuất
Contoh: She makes a cake for her friend's birthday. (Cô ấy làm một chiếc bánh để tặng bạn mình mừng sinh nhật.) - danh từ (n.):loại, kiểu, phong cách
Contoh: What make of car do you drive? (Bạn lái loại xe nào?)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'macian', có liên quan đến các từ như 'machen' trong tiếng Đức, có nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'làm' một cái gì đó, như làm bánh, làm việc, hoặc làm cho mọi thứ hoàn thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: create, produce, construct
- danh từ: brand, type, style
Từ trái nghĩa:
- động từ: destroy, ruin
- danh từ: model, version
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a decision (đưa ra quyết định)
- make a difference (tạo nên sự khác biệt)
- make an effort (cố gắng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He makes a lot of money. (Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền.)
- danh từ: This is a different make of phone. (Đây là một loại điện thoại khác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young inventor who loved to make things. He made a flying machine that could make people fly like birds. Everyone was amazed by the make of his invention.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh trẻ thích làm những thứ mới lạ. Anh ta đã làm ra một chiếc máy bay có thể làm cho mọi người bay như chim. Mọi người đều kinh ngạc với loại máy bay mà anh ta sáng tạo ra.