Nghĩa tiếng Việt của từ maker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.kɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.kə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chế tạo, người sản xuất
Contoh: The car maker announced a new model. (Nhà sản xuất xe hơi thông báo một mẫu mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'make' (chế tạo) kết hợp với hậu tố '-er' (người làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc trong nhà máy, sản xuất một sản phẩm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- producer, manufacturer, creator
Từ trái nghĩa:
- consumer, user
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- key maker (người làm chìa khóa)
- software maker (người sản xuất phần mềm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The clock maker is famous for his intricate designs. (Người làm đồng hồ nổi tiếng với thiết kế phức tạp của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a famous clock maker who created the most intricate and beautiful clocks. People from all over the world came to see his masterpieces. (Ngày xửa ngày xưa, có một người làm đồng hồ nổi tiếng tạo ra những chiếc đồng hồ tinh xảo và đẹp nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để xem những kiệt tác của ông.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm đồng hồ nổi tiếng tạo ra những chiếc đồng hồ tinh xảo và đẹp nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để xem những kiệt tác của ông.