Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ makeshift, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪkʃɪft/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪkʃɪft/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ tạm được làm ra để thay thế cho đồ thật
        Contoh: They used a makeshift shelter during the storm. (Mereka menggunakan tempat berlindung sementara selama badai.)
  • tính từ (adj.):tạm thời, không chuyên nghiệp
        Contoh: The makeshift solution worked for the time being. (Solusi sementara itu cukup untuk sementara waktu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'make' (làm) và 'shift' (thay đổi), từ thế kỷ 16 để chỉ một thứ gì đó được làm ra tạm thời.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tình huống bạn phải tự làm một cái ghế từ ván và cuốn sách để thay thế cho ghế thật khi không có ghế.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: substitute, replacement
  • tính từ: temporary, improvised

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: permanent, professional

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • makeshift arrangement (sự sắp xếp tạm thời)
  • makeshift solution (giải pháp tạm thời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The makeshift bridge was not very safe. (Jembatan sementara itu tidak terlalu aman.)
  • tính từ: They used a makeshift table for the picnic. (Mereka menggunakan meja sementara untuk piknik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the residents had to come up with a makeshift solution when their bridge was washed away by the flood. They used logs and planks to create a temporary crossing, which helped them continue their daily activities until a new bridge was built. (Di sebuah desa kecil, penduduk harus menemukan solusi sementara ketika jembatan mereka hanyut dalam banjir. Mereka menggunakan batang kayu dan papan untuk menciptakan lintasan sementara, yang membantu mereka melanjutkan kegiatan sehari-hari hingga jembatan baru dibangun.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, người dân phải nghĩ ra một giải pháp tạm thời khi cây cầu của họ bị lũ cuốn trôi. Họ sử dụng những khúc gỗ và tấm ván để tạo ra một đường đi tạm thời, giúp họ tiếp tục hoạt động hàng ngày cho đến khi xây dựng cầu mới.