Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ malaise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈleɪz/

🔈Phát âm Anh: /mæˈleɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cảm giác khó chịu, mệt mỏi không rõ nguyên nhân
        Contoh: He felt a general malaise. (Anh ta cảm thấy một cảm giác khó chịu chung chung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'malaise', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'malus' nghĩa là 'xấu, tệ' và 'aezir' nghĩa là 'ảnh hưởng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn bị ốm, cảm giác mệt mỏi và không khỏe mạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: discomfort, unease, fatigue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: well-being, health, vitality

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • feel a malaise (cảm thấy khó chịu)
  • general malaise (cảm giác khó chịu chung chung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The patient complained of a general malaise. (Bệnh nhân kể là cảm thấy khó chịu chung chung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who always felt a sense of malaise. He couldn't pinpoint the reason, but it made him feel tired and unwell all the time. One day, he visited a doctor who diagnosed him with an underlying condition that was causing his malaise. After treatment, he felt energetic and healthy again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn cảm thấy một cảm giác khó chịu. Anh ta không thể xác định được nguyên nhân, nhưng nó làm anh ta cảm thấy mệt mỏi và không khỏe mạnh mọi lúc. Một ngày nọ, anh ta đến khám bác sĩ, người cho biết anh ta mắc một bệnh lý dưới lòng gây ra cảm giác khó chịu của anh ta. Sau khi điều trị, anh ta cảm thấy tràn đầy năng lượng và khỏe mạnh trở lại.