Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ male, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /meɪl/

🔈Phát âm Anh: /meɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đực, nam
        Contoh: The male lion is very strong. (Singa jantan sangat kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'masculus', có nghĩa là 'đực', từ 'mas' nghĩa là 'nam'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con hổ đực, một biểu tượng mạnh mẽ của giới tính nam.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: masculine, manly, male

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: female, feminine

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • male dominance (sự thống trị của giới nam)
  • male bonding (kết nối giữa nam giới)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is a male nurse. (Dia adalah perawat pria.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest dominated by male animals, the male lion was the king. He was strong and respected by all. One day, a young male deer challenged him for the throne, showing that even in a male-dominated world, there is room for competition and change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng do động vật đực thống trị, con sư tử đực là vua. Nó mạnh mẽ và được tôn trọng bởi mọi người. Một ngày nọ, một con nai đực trẻ đã thách thức nó về ngai vàng, cho thấy ngay cả trong một thế giới do nam giới thống trị, vẫn có chỗ để cạnh tranh và thay đổi.