Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ malediction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæl.ɪˈdɪk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌmæl.ɪˈdɪk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời nguyền, lời chửi rủa
        Contoh: The witch cast a malediction upon the village. (Phù thủy đã đặt một lời nguyền lên làng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maledictio', từ 'male' (xấu) và 'dicere' (nói), có nghĩa là 'nói xấu'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Một người đang nói lời chửi rủa hoặc lời nguyền, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'malediction'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: curse, imprecation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: benediction, blessing

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cast a malediction (đặt một lời nguyền)
  • lift a malediction (tháo một lời nguyền)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ancient text is filled with maledictions. (Văn kiện cổ đại đầy lời nguyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village haunted by a malediction, the villagers lived in fear. Every night, a mysterious voice would utter curses, causing misfortune. One day, a brave young man decided to confront the source of the malediction and lift the curse from his people. (Dulur zaman, bir köyde bir lanet tarafından rahatsız edildi, köylüler korku içinde yaşadı. Her gece, gizemli bir ses lanetler söyleyecek ve talihsizlik çıkaracaktı. Bir gün, cesur bir genç adam, lanetin kaynağıyla yüzleşmeye ve halkının üzerinden laneti kaldırmaya karar verdi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị ám ảnh bởi một lời nguyền, người dân sống trong nỗi sợ hãi. Mỗi đêm, một giọng nói bí ẩn sẽ nói lời nguyền, gây ra những điều không may. Một ngày nọ, một chàng trai dũng cảm quyết định đối mặt với nguồn gốc của lời nguyền và gỡ bỏ lời nguyền khỏi người dân của mình.