Nghĩa tiếng Việt của từ malfeasance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmalˈfiːz.əns/
🔈Phát âm Anh: /ˌmalˈfiːz.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành vi làm hại, vi phạm pháp luật
Contoh: The official was charged with malfeasance. (Chính khách đã bị truy cứu về hành vi vi phạm pháp luật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'malfeasance', kết hợp từ 'mal-' (xấu) và 'feasance' (hành động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tòa án, nơi những người vi phạm pháp luật bị xét xử vì hành vi xấu xa của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: misconduct, wrongdoing, corruption
Từ trái nghĩa:
- danh từ: integrity, honesty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- accused of malfeasance (bị buộc tội vi phạm pháp luật)
- malfeasance in office (vi phạm pháp luật trong nhiệm kỳ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The company faced allegations of malfeasance. (Công ty đối mặt với cáo buộc về hành vi vi phạm pháp luật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small town, a public official was found guilty of malfeasance. He had abused his power for personal gain, causing harm to the community. The townspeople were shocked and demanded justice, leading to his trial and eventual conviction.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, ở một ngôi làng nhỏ, một chính khách công cộng bị kết án vì hành vi vi phạm pháp luật. Ông đã lạm dụng quyền lực của mình vì lợi ích cá nhân, gây thiệt hại cho cộng đồng. Người dân làng kinh ngạc và yêu cầu công lý, dẫn đến vụ án xét xử và cuối cùng ông bị kết án.