Nghĩa tiếng Việt của từ malfunction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmælˈfʌŋkʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌmælˈfʌŋkʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hỏng hóc, sự không hoạt động đúng cách
Contoh: The malfunction of the machine caused a delay. (Sự hỏng hóc của máy đã gây ra một sự chậm trễ.) - động từ (v.):bị hỏng, không hoạt động đúng cách
Contoh: The computer malfunctioned and lost all data. (Máy tính bị hỏng và mất tất cả dữ liệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mal-' (xấu) và 'function' (chức năng), có nghĩa là 'chức năng bị hỏng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thiết bị đang hoạt động nhưng bất ngờ ngừng hoạt động, đó là 'malfunction'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: breakdown, failure
- động từ: break down, fail
Từ trái nghĩa:
- danh từ: function, operation
- động từ: function, operate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- malfunction warning (cảnh báo hỏng hóc)
- malfunction detection (phát hiện hỏng hóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The malfunction of the engine caused the plane to land immediately. (Sự hỏng hóc của động cơ khiến máy bay hạ cánh ngay lập tức.)
- động từ: The printer malfunctioned and wouldn't print. (Máy in bị hỏng và không in được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a robot named Robby was tasked to clean the house. However, due to a malfunction, Robby started painting the walls instead. The family was surprised but found it amusing, and Robby became their favorite artist robot.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một robot tên là Robby được giao nhiệm vụ dọn dẹp nhà cửa. Tuy nhiên, do sự hỏng hóc, Robby bắt đầu sơn tường thay vì dọn dẹp. Gia đình ngạc nhiên nhưng cũng thấy thú vị, và Robby trở thành robot hoạ sĩ yêu thích của họ.