Nghĩa tiếng Việt của từ malice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæl.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæl.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ý định ác, ác ý
Contoh: The crime was motivated by malice. (Kejahatan itu dipicu oleh kejahatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'malitia', từ 'malus' nghĩa là 'xấu, ác', kết hợp với hậu tố '-ice'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ xấu, có ý định ác để nhớ từ 'malice'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spite, malevolence, ill will
Từ trái nghĩa:
- danh từ: kindness, goodwill, benevolence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with malice aforethought (dengan niat bunuh sebelumnya)
- malice toward none (kebencian terhadap siapa pun)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There was no malice in his actions, just a mistake. (Tidak ada kejahatan dalam tindakannya, hanya kesalahan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named John who always acted with malice. He enjoyed causing harm to others, and his actions were always driven by ill will. One day, he realized the pain he caused and decided to change his ways, promising to live without malice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John luôn hành động với ý định ác. Anh ta thích gây ra tổn thất cho người khác, và hành động của anh ta luôn được thúc đẩy bởi ý định xấu. Một ngày nọ, anh ta nhận ra nỗi đau mà mình gây ra và quyết định thay đổi cách sống của mình, hứa sẽ sống mà không có ý định ác.