Nghĩa tiếng Việt của từ malign, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈlaɪn/
🔈Phát âm Anh: /məˈlaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói xấu, chỉ trích, bày tỏ sự ghét bỏ
Contoh: Don't malign him just because you don't like him. (Jangan mengutuk dia hanya karena kamu tidak menyukainya.) - tính từ (adj.):xấu xa, độc ác, gây hại
Contoh: The malign influence of the criminal underworld is hard to eradicate. (Pengaruh jahat dari dunia kriminal sulit dihilangkan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'malignus', có nghĩa là 'xấu xa', liên quan đến từ 'male' nghĩa là 'xấu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ xấu xa, gây hại, như một ma linh trong truyện cổ tích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: slander, defame, vilify
- tính từ: harmful, malicious, evil
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, compliment
- tính từ: benign, harmless, good
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- malign intent (dụng ý xấu xa)
- malign influence (ảnh hưởng độc ác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He was accused of maligning his opponent's character. (Dia bị buộc tội là đã làm xấu danh tiếng đối thủ của mình.)
- tính từ: The malign effects of the drug were soon apparent. (Hiệu ứng độc ác của thuốc nhanh chóng trở nên rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was known for his malign behavior. He would malign anyone who crossed his path, spreading rumors and lies. One day, he met a wise old woman who taught him the value of kindness and truth. From that day on, he changed his ways and became a better person.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng vì hành vi xấu xa của mình. Anh ta sẽ làm xấu danh tiếng bất cứ ai đi ngang qua, lan truyền những tin đồn và lời nói dối. Một ngày nọ, anh ta gặp một phụ nữ già khôn ngoan, người đã dạy anh ta về giá trị của lòng tốt và sự thật. Từ ngày đó, anh ta đã thay đổi cách sống của mình và trở thành một người tốt hơn.