Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ malignancy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈlɪɡ.nən.si/

🔈Phát âm Anh: /məˈlɪɡ.nən.si/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính ác, tính độc ác; bệnh ác tính
        Contoh: The doctor discovered a malignancy in the patient's lung. (Bác sĩ phát hiện ra một bệnh ác tính trong phổi của bệnh nhân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'malignus', có nghĩa là 'ác ác', từ 'male' (xấu) và 'gnus' (sinh ra). Kết hợp với hậu tố '-ancy' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bác sĩ đang nói chuyện với bệnh nhân về khả năng có bệnh ác tính, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'malignancy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: malignity, wickedness, cancer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: benignity, goodness, health

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • detect malignancy (phát hiện bệnh ác tính)
  • treat malignancy (điều trị bệnh ác tính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The malignancy of the tumor was confirmed through tests. (Tính ác tính của khối u đã được xác nhận qua các xét nghiệm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a doctor faced a challenging case of malignancy in a patient's body. The malignancy was so severe that it required immediate attention. The doctor worked tirelessly to treat the malignancy and eventually succeeded, saving the patient's life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một bác sĩ đối mặt với một trường hợp khó khăn về bệnh ác tính trong cơ thể của bệnh nhân. Bệnh ác tính này rất nghiêm trọng và cần được chú ý ngay lập tức. Bác sĩ làm việc không ngừng nghỉ để điều trị bệnh ác tính và cuối cùng đã thành công, cứu sống bệnh nhân.