Nghĩa tiếng Việt của từ malignant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈlɪɡ.nənt/
🔈Phát âm Anh: /məˈlɪɡ.nənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính ác, nguy hiểm đến tính mạng
Contoh: The doctor found a malignant tumor. (Dokter menemukan tumor yang ganas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'malignans', dạng quá khứ của 'malignare' nghĩa là 'có tính ác', từ 'malus' (ác) và 'gnarus' (biết).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khối u ác tính trong cơ thể, gây nguy hiểm cho sự sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: virulent, venomous, harmful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: benign, harmless, innocuous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- malignant growth (sự phát triển ác tính)
- malignant tumor (khối u ác tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cancer was malignant and had spread to other parts of the body. (Kanker itu ganas dan telah menyebar ke bagian tubuh lainnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a malignant force that caused fear and harm to everyone. The villagers had to unite to overcome this dangerous threat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một lực lượng ác tính gây ra sợ hãi và hại cho mọi người. Dân làng phải đoàn kết để vượt qua mối đe dọa nguy hiểm này.