Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ malleability, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæl.i.əˈbɪl.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌmæl.i.əˈbɪl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính dẻo, khả năng dễ uốn ép của kim loại hoặc vật liệu
        Contoh: The malleability of gold allows it to be shaped into various forms. (Tính dẻo của vàng cho phép nó được tạo hình thành nhiều dạng khác nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'malleus' nghĩa là 'búa', kết hợp với hậu tố '-ability' để tạo ra từ 'malleability' có nghĩa là khả năng được đập nén.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc dùng búa để đập nén một thanh kim loại, biến đổi hình dạng của nó mà không làm vỡ vụn, thể hiện tính dẻo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ductility, flexibility, pliability

Từ trái nghĩa:

  • brittleness, rigidity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high malleability (tính dẻo cao)
  • low malleability (tính dẻo thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The malleability of copper makes it ideal for bending into intricate shapes. (Tính dẻo của đồng khiến nó lý tưởng để uốn cong thành những hình dạng phức tạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a blacksmith's workshop, the malleability of metals was a key factor in creating beautiful sculptures. The blacksmith would heat the metals and then hammer them into intricate shapes, showcasing the malleability of each material. This allowed him to create stunning works of art that were admired by all who saw them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong xưởng cửa thợ rèn, tính dẻo của kim loại là yếu tố chính trong việc tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp. Thợ rèn sẽ làm nóng kim loại và sau đó dùng búa để uốn cong chúng thành những hình dạng phức tạp, thể hiện tính dẻo của từng vật liệu. Điều này cho phép anh ta tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời được người xem ngắm nhìn.