Nghĩa tiếng Việt của từ mallet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæl.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæl.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái búa nhựa hoặc gỗ, thường dùng để đập trong khi chơi một số môn thể thao như golf hoặc croquet
Contoh: He used a mallet to hit the ball in the game. (Anh ta dùng cái búa để đập bóng trong trò chơi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'maillet', có thể liên hệ với từ Latin 'malleus' nghĩa là 'búa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh hội chợ: Một người đang sử dụng cái búa (mallet) để đập vào một chiếc chuông lớn trong một trò chơi tại hội chợ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hammer, club
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- swing the mallet (vận động cái búa)
- hit with a mallet (đập bằng cái búa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carpenter chose a wooden mallet for his work. (Người thợ mộc chọn một cái búa gỗ cho công việc của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a traditional game that required a mallet. Every year, during the festival, villagers would gather to play this game. The mallet was not just a tool but a symbol of unity and joy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một trò chơi truyền thống cần đến cái búa (mallet). Mỗi năm, vào dịp lễ hội, dân làng tụ tập để chơi trò chơi này. Cái búa không chỉ là một công cụ mà còn là biểu tượng của sự đoàn kết và niềm vui.