Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ malnutrition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæl.nuːˈtrɪʃ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng thiếu dinh dưỡng
        Contoh: Malnutrition is a serious problem in some developing countries. (Thiếu dinh dưỡng là một vấn đề nghiêm trọng ở một số nước đang phát triển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mal-' (xấu, không tốt) kết hợp với 'nutrition' (dinh dưỡng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những hình ảnh về trẻ em gầy còi, mặc quần áo lủ đủ vì thiếu dinh dưỡng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: undernourishment, nutritional deficiency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: overnutrition, nutritional excess

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • suffer from malnutrition (bị thiếu dinh dưỡng)
  • combat malnutrition (chống lại thiếu dinh dưỡng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The government is taking measures to combat malnutrition. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để chống lại thiếu dinh dưỡng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village affected by malnutrition, the children were weak and often sick. A kind-hearted doctor came to the village and taught the villagers about the importance of a balanced diet to combat malnutrition. With time, the children grew stronger and healthier.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng bị ảnh hưởng bởi thiếu dinh dưỡng, những đứa trẻ rất yếu ớt và thường xuyên bị ốm. Một bác sĩ nhân hậu đến làng và dạy cho dân làng về tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng để chống lại thiếu dinh dưỡng. Sau một thời gian, những đứa trẻ lớn lên khỏe mạnh hơn.