Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ malodorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæl.oʊˈdɔːr.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˌmæl.əʊˈdɔːr.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có mùi khó chịu, không dễ chịu
        Contoh: The malodorous trash was removed from the kitchen. (Sampah có mùi khó chịu đã được lấy ra khỏi bếp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'malus' (xấu) và 'odor' (mùi), kết hợp thành 'malodorous' có nghĩa là có mùi khó chịu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đống rác thải để nhớ được từ 'malodorous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: stinky, foul-smelling, rank

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: fragrant, sweet-smelling, pleasant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • malodorous waste (chất thải có mùi khó chịu)
  • malodorous conditions (điều kiện có mùi khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The malodorous smell made everyone uncomfortable. (Mùi khó chịu khiến mọi người không thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a malodorous swamp that no one dared to approach. One day, a brave explorer decided to investigate the source of the foul smell. As he ventured deeper, he discovered a hidden treasure guarded by a malodorous creature. The explorer used his wit to outsmart the creature and claimed the treasure, which turned out to be a magical perfume that could transform malodorous things into fragrant ones.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất ngập nước có mùi khó chịu mà không ai dám đến gần. Một ngày, một nhà thám hiểm dũng cảm quyết định điều tra nguồn gốc của mùi hôi thối. Khi ông ta đi sâu hơn, ông ta phát hiện ra một kho báu ẩn mình bảo vệ bởi một sinh vật có mùi khó chịu. Nhà thám hiểm sử dụng trí thông minh của mình để lén lút sinh vật và giành được kho báu, mà hóa ra lại là một loại nước hoa kỳ diệu có thể biến những thứ có mùi khó chịu thành mùi thơm.