Nghĩa tiếng Việt của từ mammalian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mæmˈeɪliən/
🔈Phát âm Anh: /mæmˈeɪliən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về loài thú có vú
Contoh: Mammalian species are characterized by having mammary glands. (Spesies mamalia dicirikan oleh memiliki kelenjar susu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mammalia', dựa trên từ 'mamma' nghĩa là 'vú', kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ thuộc về.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài thú có vú như sư tử, hươu, chuột để nhớ được từ 'mammalian'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: mammal-like, therian
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-mammalian, avian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mammalian biology (sinh học thú có vú)
- mammalian species (loài thú có vú)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The study of mammalian physiology is crucial for understanding animal biology. (Studi tentang fisiologi mamalia sangat penting untuk memahami biologi hewan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a forest filled with various animals, the mammalian creatures gathered to discuss their unique characteristics, such as having fur and mammary glands. They shared stories of their survival and the importance of their warm-blooded nature in different climates.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng đầy đủ các loài động vật, các loài thú có vú tụ hội để bàn luận về những đặc điểm độc đáo của chúng, chẳng hạn như có lông và kìm lông. Chúng chia sẻ những câu chuyện về sự sống còn của mình và tầm quan trọng của tính nóng máu trong các điều kiện khí hậu khác nhau.