Nghĩa tiếng Việt của từ man, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mæn/
🔈Phát âm Anh: /mæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một người đàn ông
Contoh: He is a strong man. (Dia adalah seorang pria kuat.) - động từ (v.):điều hành, quản lý
Contoh: The captain will man the ship. (Kapten akan menjaga kapal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mann', có nguồn gốc từ tiếng Germanic cổ 'mannaz', có nghĩa là 'người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông đang làm việc hoặc đang tham gia vào một cuộc phiêu lưu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: male, gentleman
- động từ: operate, control
Từ trái nghĩa:
- danh từ: woman, female
- động từ: abandon, leave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- man of the hour (người đàn ông của giờ đó)
- to be one's own man (là chủ của chính mình)
- man up (dám đối mặt với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A wise man once said... (Một người đàn ông khôn ngoan đã từng nói...)
- động từ: They manned the lifeboats quickly. (Họ điều khiển thuyền cứu sinh một cách nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved adventures. He traveled the world, manning different ships and exploring new lands. His bravery and wisdom made him a respected man in every village he visited.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích phiêu lưu. Ông đã đi khắp thế giới, điều khiển những chiếc tàu khác nhau và khám phá những vùng đất mới. Sự dũng cảm và sự khôn ngoan của ông khiến ông được tôn trọng ở mọi làng mạc ông đến thăm.