Nghĩa tiếng Việt của từ manage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmænɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmænɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quản lý, điều hành, xử lý
Contoh: She manages the company very well. (Cô ấy quản lý công ty rất tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'manager', qua đó đến tiếng Anh với nghĩa là 'quản lý'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quản lý một công ty hoặc một dự án, đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: administer, control, handle
Từ trái nghĩa:
- động từ: mismanage, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manage to (làm được)
- manage a situation (quản lý một tình huống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He managed to finish the project on time. (Anh ấy quản lý để hoàn thành dự án đúng hạn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a manager named Jack who managed a large company. He had to manage various departments and ensure everything ran smoothly. One day, he managed to solve a major crisis that saved the company from bankruptcy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người quản lý tên là Jack đang quản lý một công ty lớn. Anh ta phải quản lý nhiều bộ phận khác nhau và đảm bảo mọi thứ hoạt động suôn sẻ. Một ngày nọ, anh ta đã quản lý để giải quyết một cuộc khủng hoảng lớn mà đã cứu công ty khỏi phá sản.