Nghĩa tiếng Việt của từ manageable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmænɪdʒəbl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmænɪdʒəbl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể quản lý được, dễ quản lý
Contoh: The workload is manageable if we divide it among the team. (Tải làm việc là có thể quản lý được nếu chúng ta chia nhỏ nó giữa các thành viên của đội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manus' nghĩa là 'tay', kết hợp với động từ 'agere' nghĩa là 'làm', sau đó kết hợp với hậu tố '-able' để tạo ra từ 'manageable'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quản lý một công việc hoặc một tình huống mà không gặp quá nhiều khó khăn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: controllable, workable, feasible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unmanageable, uncontrollable
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manageable task (nhiệm vụ dễ quản lý)
- manageable size (kích thước dễ quản lý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The project is manageable with a clear plan. (Dự án là dễ quản lý với một kế hoạch rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a project manager named Alex who had a very manageable project. He divided the tasks among his team, and they completed the project smoothly. The word 'manageable' reminds us of Alex's efficient management skills.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người quản lý dự án tên là Alex, người có một dự án rất dễ quản lý. Anh chia công việc cho đội của mình, và họ hoàn thành dự án một cách trơn tru. Từ 'manageable' làm chúng ta nhớ đến kỹ năng quản lý hiệu quả của Alex.