Nghĩa tiếng Việt của từ management, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmænɪdʒmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmænɪdʒmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quản lý, quản trị
Contoh: The company's success is due to good management. (Kesuksesan perusahaan ini karena manajemen yang baik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'manage', kết hợp với hậu tố '-ment' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quản lý một công ty hoặc dự án, nơi các nhà quản lý điều hành và đảm bảo hoạt động được tiến hành một cách hiệu quả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: administration, supervision, leadership
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mismanagement, chaos
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- risk management (quản lý rủi ro)
- project management (quản lý dự án)
- change management (quản lý thay đổi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Effective management is crucial for the success of any organization. (Manajemen yang efektif sangat penting untuk kesuksesan setiap organisasi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a company that faced many challenges. The new management team, led by a visionary leader, implemented strategies that transformed the company into a thriving enterprise. They focused on effective communication, strategic planning, and employee empowerment, which led to a significant improvement in productivity and employee satisfaction.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty gặp phải nhiều thách thức. Ban lãnh đạo quản lý mới, dẫn đầu bởi một lãnh đạo trí tuệ, thực hiện các chiến lược mà biến công ty thành một doanh nghiệp phát triển mạnh. Họ tập trung vào giao tiếp hiệu quả, lập kế hoạch chiến lược và ủng hộ nhân viên, dẫn đến việc cải thiện đáng kể năng suất và sự hài lòng của nhân viên.