Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mandan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmændən/

🔈Phát âm Anh: /ˈmændən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):yêu cầu ai đó làm việc gì
        Contoh: Anh ấy đã yêu cầu tôi viết một bài báo. (Dia telah meminta saya menulis sebuah artikel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mander', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'mandare', có nghĩa là 'giao phó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bị yêu cầu làm việc, như khi sếp của bạn yêu cầu bạn hoàn thành một nhiệm vụ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • yêu cầu, hỏi, đề nghị

Từ trái nghĩa:

  • từ chối, bác bỏ

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mandan ai đó làm việc
  • mandan một yêu cầu

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Anh ấy đã mandan tôi làm một bài tập về nhà. (Dia telah meminta saya melakukan PR rumah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a manager who loved to mandan his employees. One day, he mandan John to write a report, and Jane to prepare a presentation. They worked hard and completed their tasks on time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quản lý thích mandan nhân viên của mình. Một ngày nọ, anh ta mandan John viết một báo cáo, và Jane chuẩn bị một bài thuyết trình. Họ làm việc chăm chỉ và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.