Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mandate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæn.deɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈmæn.deɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lệnh, chỉ thị, sự uỷ quyền
        Contoh: The government issued a mandate to improve public safety. (Pemerintah mengeluarkan mandat untuk meningkatkan keamanan publik.)
  • động từ (v.):uỷ quyền, ra lệnh
        Contoh: The court mandated a new trial. (Tòa án uỷ quyền một phiên tòa mới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mandatus', là sự hình thức của 'mandare', có nghĩa là 'giao phó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chính phủ hoặc tổ chức có quyền lực ra lệnh hoặc uỷ quyền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: order, directive, authorization
  • động từ: command, order, authorize

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: prohibition, ban
  • động từ: prohibit, ban

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under mandate (dưới sự uỷ quyền)
  • mandate a policy (uỷ quyền một chính sách)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The new mandate requires all employees to wear uniforms. (Mandat baru mengharuskan semua karyawan untuk memakai seragam.)
  • động từ: The law mandates that all children must attend school. (Hukum itu mengharuskan bahwa semua anak harus masuk sekolah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a king issued a mandate that all citizens must plant a tree. This mandate was to ensure the kingdom's greenery and improve air quality. Citizens followed the mandate, and soon the kingdom was filled with lush trees, making it a beautiful and healthy place to live.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một vị vua ban hành một lệnh rằng tất cả công dân phải trồng một cây. Lệnh này nhằm đảm bảo rằng vương quốc của ông có đủ cây xanh và cải thiện chất lượng không khí. Công dân đã tuân theo lệnh, và không lâu sau vương quốc đầy cây cối tươi tắn, biến nó thành một nơi đẹp và khỏe mạnh để sống.