Nghĩa tiếng Việt của từ mandatory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmændəˌtɔːri/
🔈Phát âm Anh: /ˈmændətəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bắt buộc, bắt buộc phải làm
Contoh: Attendance at the meeting is mandatory. (Kehadiran di pertemuan ini wajib.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mandatus', dạng số nhiều của 'mandatum' (được bắt buộc), từ 'mandare' (bắt buộc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phải tuân thủ một quy định hoặc điều khoản bắt buộc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- compulsory, obligatory, required
Từ trái nghĩa:
- optional, voluntary, elective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mandatory requirement (yêu cầu bắt buộc)
- mandatory training (đào tạo bắt buộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- It is mandatory to wear a helmet while riding a motorcycle. (Wajib memakai helm saat mengendarai sepeda motor.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, it was mandatory for all citizens to attend the annual festival. Everyone, young and old, gathered in the town square, creating a vibrant and joyful atmosphere. This mandatory event not only brought the community together but also ensured that traditions were upheld and celebrated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, việc tham dự lễ hội hàng năm là bắt buộc đối với tất cả công dân. Mọi người, trẻ em đến người già, tụ tập ở quảng trường làng, tạo nên một không khí sôi động và vui vẻ. Sự kiện bắt buộc này không chỉ đưa cộng đồng lại gần nhau mà còn đảm bảo duy trì và kỷ niệm các truyền thống.