Nghĩa tiếng Việt của từ maneuver, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈnuː.vər/
🔈Phát âm Anh: /məˈnɜː.vər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):động tác lái xe hoặc bay khéo léo
Contoh: The pilot performed a risky maneuver. (Pilot melakukan manuver berisiko.) - động từ (v.):lái xe hoặc bay khéo léo, thực hiện động tác khéo léo
Contoh: He maneuvered the car through the narrow streets. (Dia lái xe qua những con đường hẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'manoeuvre', từ 'maneuvrer' nghĩa là 'điều khiển khéo léo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tay phi công đang thực hiện một động tác bay phức tạp trong cuộc thi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tactic, strategy
- động từ: manipulate, steer
Từ trái nghĩa:
- động từ: blunder, mishandle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- military maneuvers (động thái quân sự)
- strategic maneuvers (động thái chiến lược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The army's maneuvers were well-planned. (Các động thái của quân đội được lập trình tốt.)
- động từ: She maneuvered her way through the crowd. (Cô ấy lái theo cách của mình qua đám đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a skilled pilot had to maneuver his plane through a narrow canyon to escape the enemy. He used all his skills and managed to fly through safely, saving his passengers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một phi công giỏi phải thực hiện động tác bay qua một hẻm núi hẹp để trốn thoát kẻ thù. Anh ta sử dụng tất cả kỹ năng của mình và qua được an toàn, cứu được hành khách của mình.