Nghĩa tiếng Việt của từ manganese, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mæŋˈɡeɪni/
🔈Phát âm Anh: /mæŋˈɡeɪni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kim loại chuyển tiếp, có màu xám xanh, được sử dụng trong các hợp kim và làm chất xúc tác
Contoh: Mangan is an important element in steel production. (Mangan adalah unsur penting dalam produksi baja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Pháp 'manganèse', dựa trên tiếng Hy Lạp 'magnes', có liên quan đến các từ chỉ các chất từ tính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sản xuất thép, một quá trình mà mangan đóng vai trò chính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Mn, element 25
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mangan steel (thép mangan)
- mangan alloy (hợp kim mangan)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The addition of manganese to steel improves its strength. (Penambahan mangan ke dalam baja meningkatkan kekuatannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a steel factory, Mangan was a crucial element. It was added to the steel mixture to enhance its strength and durability. The workers knew that without Mangan, the steel would not be as strong and reliable. They treated Mangan with great respect, knowing its importance in their work.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy thép, Mangan là một nguyên tố cực kỳ quan trọng. Nó được thêm vào hỗn hợp thép để tăng cường độ bền và tuổi thọ của nó. Công nhân biết rằng nếu không có Mangan, thép sẽ không đủ bền và đáng tin cậy. Họ tôn trọng Mangan rất nhiều, hiểu được tầm quan trọng của nó trong công việc của mình.