Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mania, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.ni.ə/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.ni.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bệnh tâm thần, cường tráng
        Contoh: He suffers from a shopping mania. (Dia mắc phải bệnh mua sắm ám ảnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'manía', có liên quan đến từ 'mainomai' nghĩa là 'tức giận'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bị ám ảnh bởi một sở thích cực đoan, như mua sắm hay chơi game.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: obsession, craze, frenzy

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: apathy, indifference

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a mania for (ám ảnh về)
  • hit the mania (bắt đầu ám ảnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mania for smartphones is growing. (Cường tráng cho điện thoại thông minh đang tăng lên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who developed a mania for collecting stamps. He spent all his time and money on it, ignoring other aspects of his life. His obsession grew so strong that he became known as the 'Stamp Maniac'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông bị ám ảnh việc sưu tầm tem. Anh ta dành hết thời gian và tiền của vào việc đó, bỏ qua những khía cạnh khác của cuộc sống. Sự ám ảnh của anh ta mạnh đến mức anh được biết đến với cái tên 'Kẻ điên tem'.